Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
颯颯 さっさつ
tiếng xào xạc của gió.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
颯爽 さっそう
người ga lăng; hăng hái; thanh thản
颯と さっと
xem sudden
琴 きん こと そう
đàn Koto
英姿颯爽 えいしさっそう
người đàn ông bảnh bao, hào hiệp, quý phái
調琴 ちょうきん
việc chơi đàn Koto.