Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛ばまし、今
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛ばし とばし
sự bán tháo các cổ phần cổ phiếu bị hạ giá; sự che giấu món nợ xấu
唾飛ばし つばとばし
trò phun mưa của trẻ con
石飛ばし いしとばし
skipping stones (on a body of water), skimming stones
段飛ばし だんとばし
sự đốt cháy giai đoạn
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
今が今まで いまがいままで
mãi cho đến bây giờ, mãi cho đến ngay lúc này