飛び降りる
とびおりる
☆ Động từ nhóm 2
Nhảy xuống
列車
から
飛
び
降
りる
Nhảy từ trên tàu xuống .

Bảng chia động từ của 飛び降りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛び降りる/とびおりるる |
Quá khứ (た) | 飛び降りた |
Phủ định (未然) | 飛び降りない |
Lịch sự (丁寧) | 飛び降ります |
te (て) | 飛び降りて |
Khả năng (可能) | 飛び降りられる |
Thụ động (受身) | 飛び降りられる |
Sai khiến (使役) | 飛び降りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛び降りられる |
Điều kiện (条件) | 飛び降りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛び降りいろ |
Ý chí (意向) | 飛び降りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛び降りるな |
飛び降りる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛び降りる
清水の舞台から飛び降りる きよみずのぶたいからとびおりる
Một cụm từ có nghĩa là quyết tâm làm mọi việc, đưa ra một quyết định lớn và thực hiện nó
飛び降り とびおり
nhảy ra khỏi
飛び降り自殺 とびおりじさつ
nhảy lầu tự sát
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び下りる とびおりる
nhảy xuống.
飛び とび
sự bay
飛び蹴り とびげり
đá bay ( phi cước)