Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出しナイフ とびだしナイフ
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
坊や ぼうや
cậu bé
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
飛び出した目 とびだしため
mắt lồi