Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
飛び出し とびだし
lao ra, nhảy ra
飛び出る とびでる
để (thì) thái quá (e.g. giá); để (thì) cao buồn cười
飛び出す とびだす
bùng khỏi; chuồn khỏi
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng
青春期 せいしゅんき
dậy thì
飛び出しナイフ とびだしナイフ