飛び越し
とびこし「PHI VIỆT」
☆ Danh từ
Lệnh nhảy

飛び越し được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 飛び越し
飛び越し
とびこし
lệnh nhảy
飛び越す
とびこす
Nhảy qua vật gì đó
Các từ liên quan tới 飛び越し
飛び越し走査 とびこしそうさ
kết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại
条件付き飛び越し じょうけんつきとびこし
nhảy có điều kiện
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua
飛越す ひこす
để nhảy qua qua
飛び飛び とびとび
rải rắc ở đây và ở đó; ở (tại) những khoảng