飛越
ひえつ とびこし「PHI VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Môn chạy/nhảy vượt rào

Bảng chia động từ của 飛越
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛越する/ひえつする |
Quá khứ (た) | 飛越した |
Phủ định (未然) | 飛越しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛越します |
te (て) | 飛越して |
Khả năng (可能) | 飛越できる |
Thụ động (受身) | 飛越される |
Sai khiến (使役) | 飛越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛越すられる |
Điều kiện (条件) | 飛越すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛越しろ |
Ý chí (意向) | 飛越しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛越するな |