Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
暁 あかつき あかとき
bình minh
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
弾丸飛雨 だんがんひう
hail of bullets, heavy bombardment
弾け飛ぶ はじけとぶ
nổ banh, bật ra...