飛散
ひさん「PHI TÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân tán; bay; rải rắc

Bảng chia động từ của 飛散
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飛散する/ひさんする |
Quá khứ (た) | 飛散した |
Phủ định (未然) | 飛散しない |
Lịch sự (丁寧) | 飛散します |
te (て) | 飛散して |
Khả năng (可能) | 飛散できる |
Thụ động (受身) | 飛散される |
Sai khiến (使役) | 飛散させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飛散すられる |
Điều kiện (条件) | 飛散すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飛散しろ |
Ý chí (意向) | 飛散しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飛散するな |
飛散 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛散
飛散防止 ひさんぼうし
chống vỡ
飛散防止フィルム ひさんぼうしフィルム
phim dán bảo vệ kính, phim chống vỡ kính
飛散防止ネット ひさんぼうしネット
lưới chắn bụi
養生ネット/飛散防止ネット ようじょうネット/ひさんぼうしネット
Lưới bảo vệ/ lưới chống phân tán
飛散防止形蛍光灯 ひさんぼうしかたちけいこうとう
đèn huỳnh quang dạng chống vỡ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛び散る とびちる
bay lả tả
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.