飛燕草
ひえんそう ヒエンソウ「PHI YẾN THẢO」
☆ Danh từ
Hoa phi yến

飛燕草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛燕草
飛燕 ひえん
chim nhạn đang bay; chiến đấu cơ ba chỗ ngồi (của quân đội Nhật trước đây)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
穴燕 あなつばめ アナツバメ
chim yến
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
雨燕 あまつばめ アマツバメ あめつばめ
chim vũ yến; chim én
燕雀 えんじゃく
<TôN> cõi niết bàn