飛竜
ひりゅう ひりょう ペーロン「PHI LONG」
☆ Danh từ
Thằn lằn bay.

飛竜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛竜
飛竜頭 ひりょうず ひりゅうず ひろうす
đậu phụ rán được làm từ các loại rau củ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
竜 りゅう たつ りょう
rồng
鎧竜 がいりゅう
Ankylosauria (giáp long) (nhóm khủng long ăn thực vật của bộ Ornithischia)
石竜 せきりゅう
rồng đá
雨竜 あまりょう あまりゅう
rồng mưa (con vật trong thần thoại với làn da màu xanh lục vàng và đuôi đỏ)
竜蝦 りゅうえび
tôm hùm gai góc