Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛行管理装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
メモリ管理装置 メモリかんりそうち
khối quản lý bộ nhớ
飛行記録装置 ひこうきろくそうち
bay máy ghi
論理装置 ろんりそうち
đơn vị lôgic