Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
飛越 ひえつ とびこし
môn chạy/nhảy vượt rào
飛び越す とびこす
Nhảy qua vật gì đó
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛び越し とびこし
lệnh nhảy
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
飛越し命令 とびこしめいれい
飛び越える とびこえる
nhảy qua, vượt qua