Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨総社
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
総社 そうじゃ
miếu thờ cất giữ thánh vật vài chúa trời
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
総合商社 そうごうしょうしゃ
công ty thương mại tổng hợp
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.