Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛騨荘川の里
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.