Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飛鳥部五百国
五百 ごひゃく いお
500
飛鳥 ひちょう あすか
(đọc là ひちょう) chim bay; trạng thái nhanh như cắt của động tác
百声鳥 ももこえどり
chim Cu Cu
百千鳥 ももちどり ひゃくちどり
tất cả các loài chim; hàng trăm hàng nghìn loại chim
百舌鳥 もず
chim bách thiệt (kiểu con chim); giết thịt con chim
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
五色鳥 ごしきどり ゴシキドリ
barbet (any bird of family Capitonidae)
国鳥 こくちょう
loài chim tương trưng cho quốc gia, quốc điểu