食い付き
くいつき「THỰC PHÓ」
☆ Danh từ
Cắn (câu cá)

食い付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食い付き
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食事付き しょくじつき
với những bữa ăn
三食賄い付き さんしょくまかないつき
với ba bữa ăn phục vụ
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
食い付く くいつく
Sự rỉa mồi (cá)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.