見比べる
みくらべる「KIẾN BỈ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Nhìn và so sánh; cân nhắc
二人
の
顔
を〜
Nhìn và so sánh khuôn mặt của hai người .

Từ đồng nghĩa của 見比べる
verb
Bảng chia động từ của 見比べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 見比べる/みくらべるる |
Quá khứ (た) | 見比べた |
Phủ định (未然) | 見比べない |
Lịch sự (丁寧) | 見比べます |
te (て) | 見比べて |
Khả năng (可能) | 見比べられる |
Thụ động (受身) | 見比べられる |
Sai khiến (使役) | 見比べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 見比べられる |
Điều kiện (条件) | 見比べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 見比べいろ |
Ý chí (意向) | 見比べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 見比べるな |