食べ過ぎる
たべすぎる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ăn quá nhiều.
食
べ
過
ぎると
太
る。
Bạn sẽ béo lên nếu ăn quá nhiều.
食
べ
過
ぎると
太
りますよ。
Nếu bạn ăn quá nhiều, bạn sẽ béo lên.
食
べ
過
ぎると、
消化不良
に
苦
しむことになる。
Khi chúng ta ăn quá nhiều, chúng ta sẽ bị khó tiêu.

Bảng chia động từ của 食べ過ぎる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食べ過ぎる/たべすぎるる |
Quá khứ (た) | 食べ過ぎた |
Phủ định (未然) | 食べ過ぎない |
Lịch sự (丁寧) | 食べ過ぎます |
te (て) | 食べ過ぎて |
Khả năng (可能) | 食べ過ぎられる |
Thụ động (受身) | 食べ過ぎられる |
Sai khiến (使役) | 食べ過ぎさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食べ過ぎられる |
Điều kiện (条件) | 食べ過ぎれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食べ過ぎいろ |
Ý chí (意向) | 食べ過ぎよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食べ過ぎるな |