食人
しょくじん「THỰC NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tục ăn thịt người

Bảng chia động từ của 食人
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食人する/しょくじんする |
Quá khứ (た) | 食人した |
Phủ định (未然) | 食人しない |
Lịch sự (丁寧) | 食人します |
te (て) | 食人して |
Khả năng (可能) | 食人できる |
Thụ động (受身) | 食人される |
Sai khiến (使役) | 食人させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食人すられる |
Điều kiện (条件) | 食人すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食人しろ |
Ý chí (意向) | 食人しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食人するな |
食人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食人
食人種 しょくじんしゅ
chủng tộc ăn thịt người
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.