Các từ liên quan tới 食品、添加物等の規格基準
食品添加物 しょくひんてんかぶつ
chất phụ gia (cho vào thực phẩm)
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
規格品 きかくひん
hàng đạt tiêu chuẩn, hàng đúng quy cách
添加物 てんかぶつ てんかもの
chất phụ gia.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.