Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
自給率 じきゅうりつ
tỉ lệ tự cung cấp
給料 きゅうりょう
bổng lộc
給食 きゅうしょく
bữa cơm ở trường; cơm suất ở trường hay cơ quan; suất cơm
自給 じきゅう
tự cấp.
料率 りょうりつ
bảng giá
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食料 しょくりょう
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn