Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
切り方 きりかた
cách cắt; làm sao để cắt hoặc lát
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
食材 しょくざい
phần hợp thành, thành phần
一方の いっぽうの
một chiều.
見切り材 みきりざい
gỗ cắt
しょくパン 食パン
bánh mỳ.