食餌療法
しょくじりょうほう「THỰC NHỊ LIỆU PHÁP」
Chế độ ăn kiêng điều trị

食餌療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食餌療法
食餌療法をする しょくじりょうほうをする
ăn kiêng.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
薬餌療法 やくじりょうほう
sự nghiên cứu bởi y học và sự ăn kiêng
餌食 えじき
mồi; nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
食餌 しょくじ
đồ ăn
食事療法 しょくじりょうほう
liệu pháp dinh dưỡng
食事療法学 しょくじりょうほうがく
khoa học liệu pháp dinh dưỡng
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp