Các từ liên quan tới 食鳥処理衛生管理者
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
衛生管理者 えいせいかんりしゃ
người giám sát y tế
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
衛生管理 えいせいかんり
quản lý vệ sinh
衛生管理者テキスト えいせいかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý vệ sinh