Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飢餓輸出
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
飢餓 きが
đói kém
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
飢餓感 きがかん
(cảm giác) đói
飢餓療法 きがりょうほう
phép chữa bệnh bằng cách nhịn đói
飢餓線上に きがせんじょうに
sắp chết đói
輸出 ゆしゅつ しゅしゅつ
xuất cảng
輸出インフレ ゆしゅつインフレ
lạm phát do xuất khẩu (lạm phát xảy ra khi cung và cầu trong nước trở nên thắt chặt do mở rộng xuất khẩu)