Các từ liên quan tới 飯坂温泉神徳道祖神
道祖神 どうそじん どうそしん さいのかみ さえのかみ
đi du lịch có thần người bảo vệ
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神徳 しんとく
đạo đức thiêng liêng
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神道 しんとう しんどう
thần đạo
歳徳神 としとくじん とんどさん
goddess of (lucky) directions
道陸神 どうろくじん
vị thần hộ mệnh của lữ khách (du khách)
俗神道 ぞくしんとう
Folk Shinto (term used by Reform Shintoists to refer to sects of syncretized Shinto)