Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯島大邦
大邦 たいほう
đất nước rộng lớn, quốc gia vĩ đại, cường quốc lớn, cường quốc
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
大飯 おおめし
bữa ăn lớn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim