Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯島虚心
虚心 きょしん
vô tư; không thiên vị; công bằng
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
虚栄心 きょえいしん
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
飯島虫喰 いいじまむしくい イイジマムシクイ
Tên một loài chim
心筋虚血 しんきんきょけつ
thiếu máu cục bộ cơ tim
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư