Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯田屋八郎右衛門
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
飯屋 めしや
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
女郎屋 じょろうや
nhà chứa, nhà thổ