Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一飯 いっぱん いちめし
1 bữa
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
一宿一飯 いっしゅくいっぱん
chỉ cần ở lại cho một đêm và một bữa ăn
一新 いっしん
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一膳飯屋 いちぜんめしや
một bữa ăn trưa nhanh chóng