Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
深雪 しんせつ みゆき
tuyết rơi dày
深田 ふかだ ふけだ ふけた
muddy rice field
深川飯 ふかがわめし
fukagawa-meshi, rice cooked with clams
雪深い ゆきぶかい
tuyết dày
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
最深積雪 さいしんせきせつ
deepest snow, maximum snowfall, maximum depth of snow cover
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước