Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯田空
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
飯 めし いい まんま まま
cơm.
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)
夜飯 やはん よめし
bữa ăn tối