Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯田蛇笏
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
笏 しゃく
"Shaku" – thẻ/bản gỗ hoặc ngà phẳng, dài, cầm tay phải khi mặc triều phục hoặc trang phục tế lễ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
笏拍子 しゃくびょうし さくほうし
clapper (two long pieces of wood that are clapped together; used in gagaku, etc.)
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
飯 めし いい まんま まま
cơm.