Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
之 これ
Đây; này.
飯 めし いい まんま まま
cơm.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
飯借 ままかり ママカリ
cá mòi Nhật Bản (Sardinella zunasi)