Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯田里樹
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
飯 めし いい まんま まま
cơm.
里 さと り
lý
樹 じゅ
cây cổ thụ
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)