Các từ liên quan tới 飯盛山城 (備前国)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯盛り めしもり めしざかり
(edo - thời kỳ cho ở trọ) người hầu gái
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
朝飯前 あさめしまえ
Trước lúc ăn sáng; giải quyết nhanh gọn; vèo một cái là xong
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
備前焼 びぜんやき
đồ gốm Bizen (là một loại đồ gốm truyền thống của Nhật Bản từ tỉnh Bizen, hiện nay là một phần của tỉnh Okayama)