Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯羽間村
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
飯 めし いい まんま まま
cơm.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
羽 わ ば ぱ はね う
cánh
村 むら
làng
絵羽羽織 えばばおり えばはおり
haori (một loại trang phục truyền thống của Nhật Bản) có họa tiết lông vũ (thường được phụ nữ mặc đi chơi, đi thăm ai)
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua