Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
飲める のめる
uống được, có thể uống
やめちまえ やめちまえ
Nghĩ ( thôi ) luôn đi
替え歌 かえうた
bài hát nhại
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm