飲手
いんしゅ「ẨM THỦ」
Người uống nặng

飲手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飲手
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
飲み手 のみて
người nghiện rượu nặng; người thường xuyên uống rượu
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
飲みまくる 飲みまくる
uống tới bến