Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飲酒禁止 いんしゅきんし
cấm uống rượu.
禁止 きんし
cấm chỉ
飲食 いんしょく
ăn uống; nhậu nhẹt
禁止令 きんしれい
lệnh cấm
アクセス禁止 アクセスきんし
cấm truy cập
再禁止 さいきんし
reimposition (của) một lệnh cấm vận; reprohibition
禁止法 きんしほう
luật cấm
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ