飽き性
あきしょう「BÃO TÍNH」
Tính khí thất thường; tính khí dễ chán nản hay bỏ cuộc

Từ trái nghĩa của 飽き性
飽き性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽き性
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽き あき
sự mệt mỏi; sự chán nản
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
飽きる あきる
chán