飽き易い
あきやすい「BÃO DỊCH」
☆ Cụm từ
Dễ chán

飽き易い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飽き易い
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽き あき
sự mệt mỏi; sự chán nản
易き やすき
sự dễ dàng, đơn giản
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
にじみやすいインク 滲み易いインク
mực thấm nhanh.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
飽き性 あきしょう
tính khí thất thường; tính khí dễ chán nản hay bỏ cuộc