Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
飽食 ほうしょく
tính háu ăn; thói phàm ăn
飽き あき
sự mệt mỏi; sự chán nản