Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飽田郡
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
飽き飽き あきあき
chán ngắt; đơn điệu buồn tẻ
飽食 ほうしょく
tính háu ăn; thói phàm ăn
飽き あき
sự mệt mỏi; sự chán nản
飽く あく
lốp xe, để mất hứng thú
飽満 ほうまん
sự no, sự chán ; sự chán ứ, sự ngấy, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự thừa thãi