飾り立てる
かざりたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để trang trí gaudily; tới boong tàu ở ngoài

Bảng chia động từ của 飾り立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飾り立てる/かざりたてるる |
Quá khứ (た) | 飾り立てた |
Phủ định (未然) | 飾り立てない |
Lịch sự (丁寧) | 飾り立てます |
te (て) | 飾り立てて |
Khả năng (可能) | 飾り立てられる |
Thụ động (受身) | 飾り立てられる |
Sai khiến (使役) | 飾り立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飾り立てられる |
Điều kiện (条件) | 飾り立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 飾り立ていろ |
Ý chí (意向) | 飾り立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 飾り立てるな |
飾り立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飾り立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
飾り かざり
sự giả tạo
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
飾りつける かざりつける
trang trí; tới màn hình
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
作り飾る つくりかざる
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
飾り羽 かざりばね
lông vũ
諸飾り もろかざり
phong cách trang trí trà đạo Nhật Bản muỗng trà, lư hương và một hộp đựng hương được đặt trên bàn trước bộ ba cuộn tranh treo