Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
焼き餅 やきもち
bánh nướng
餅搗き もちつき
việc giã bánh mochi
欠き餅 かきもち
mochi cut thin, dried, and baked or fried
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự