Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命 いのち めい
(いのち、めい)tính mạng; mạng sống
泉 いずみ
suối
臨命 りんめい
lệnh quân triều đình
帝命 ていめい
mệnh lệnh hoàng đế.
命乞
cầu xin cứu mạng; cầu trời phật cho được sống trường thọ
詔命 しょうめい
mệnh lệnh triều đình
別命 べつめい
mệnh lệnh riêng