養子に行く
ようしにいく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -iku/yuku
Xác lập hợp pháp quan hệ cha con giữa những người không cùng huyết thống

Bảng chia động từ của 養子に行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養子に行く/ようしにいくく |
Quá khứ (た) | 養子に行った |
Phủ định (未然) | 養子に行かない |
Lịch sự (丁寧) | 養子に行きます |
te (て) | 養子に行って |
Khả năng (可能) | 養子に行ける |
Thụ động (受身) | 養子に行かれる |
Sai khiến (使役) | 養子に行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養子に行く |
Điều kiện (条件) | 養子に行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 養子に行け |
Ý chí (意向) | 養子に行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 養子に行くな |