Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養心流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心の交流 こころのこうりゅう
sự thấu hiểu lẫn nhau
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心筋再灌流 しんきんさいかんりゅー
tái tưới máu cơ tim
心筋血流イメージング しんきんけつりゅーイメージング
xạ hình tưới máu cơ tim
中心静脈栄養 ちゅうしんじょうみゃくえいよう
dinh dưỡng ở tĩnh mạnh trung tâm